Trang chủNARF • LON
add
Narf Industries PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,50 GBX - 0,55 GBX
Phạm vi một năm
0,26 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 73,64% |
Chi phí hoạt động | 635,78 N | -20,49% |
Thu nhập ròng | -277,57 N | 70,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,05 | 82,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,15 N | 107,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,51 N | 65,42% |
Tổng tài sản | 708,57 N | -57,19% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | 26,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,57 N | 70,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,40 N | 105,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 N | -98,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,90 N | 116,93% |
Dòng tiền tự do | -50,20 N | 85,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
15