Trang chủNARF • LON
add
Narf Industries PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,45 GBX - 0,48 GBX
Phạm vi một năm
0,26 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
904,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 908,22 N | — |
Chi phí hoạt động | 527,63 N | — |
Thu nhập ròng | -845,95 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -93,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,83 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,70 N | — |
Tổng tài sản | 926,66 N | — |
Tổng nợ | 3,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -219,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.928,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -845,95 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,08 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,57 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 489,00 | — |
Dòng tiền tự do | 266,71 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
15