Trang chủNASB • OTCMKTS
add
NASB Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,56 $
Phạm vi một năm
30,68 $ - 38,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
242,71 Tr USD
Số lượng trung bình
392,00
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,94 Tr | -10,46% |
Chi phí hoạt động | 11,92 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | -24,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,99 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,03 T | — |
Tổng nợ | 2,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | -24,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
463