Trang chủNASC • OTCMKTS
add
Can B Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 Tr USD
Số lượng trung bình
45,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,27 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -21,37 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,83 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 N | — |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | — |
Tổng nợ | 11,64 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -209,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -925,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,10 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,47 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,88 N | — |
Dòng tiền tự do | 514,77 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
12