Trang chủNATEN • IST
add
Naturel Yenilenebilir Enerji Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,48 ₺ - 8,62 ₺
Phạm vi một năm
7,67 ₺ - 18,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T TRY
Số lượng trung bình
9,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,30 Tr | -3,41% |
Chi phí hoạt động | 72,75 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | -44,65 Tr | -137,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,48 | -138,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,50 Tr | -23,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,80 Tr | 85,01% |
Tổng tài sản | 22,15 T | 17,77% |
Tổng nợ | 7,75 T | 26,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,65 Tr | -137,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | 11.685,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,66 Tr | -665,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -115,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,29 Tr | 43,75% |
Dòng tiền tự do | -585,53 Tr | -21,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
197