Trang chủNATGATE • KLSE
add
Nationgate Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,47 RM - 1,53 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 3,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T MYR
Số lượng trung bình
31,82 Tr
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 1.271,06% |
Chi phí hoạt động | 23,57 Tr | 142,61% |
Thu nhập ròng | 53,88 Tr | 156,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -81,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,18 Tr | 155,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 2.137,80% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 435,43% |
Tổng nợ | 3,94 T | 721,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 998,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,88 Tr | 156,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -898,60 Tr | -167.125,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,45 Tr | 44,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 912,21 Tr | 1.823,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | -109,22% |
Dòng tiền tự do | -919,02 Tr | -2.263,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
864