Trang chủNATGATE • KLSE
add
Nationgate Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,94 RM - 0,95 RM
Phạm vi một năm
0,92 RM - 3,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T MYR
Số lượng trung bình
9,90 Tr
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 965,37 Tr | -28,62% |
Chi phí hoạt động | 18,64 Tr | 131,87% |
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -72,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -61,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,31 Tr | -71,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,32 Tr | -62,42% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -20,16% |
Tổng nợ | 1,30 T | -36,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -72,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,26 Tr | -43,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,72 Tr | -50,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,10 Tr | -137,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,54 Tr | -120,76% |
Dòng tiền tự do | 39,15 Tr | -74,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
864