Trang chủNAU • CVE
add
NevGold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
529,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 156,68% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -279,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -2.028,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 Tr | 2.162,97% |
Tổng tài sản | 31,52 Tr | 21,58% |
Tổng nợ | 5,35 Tr | 238,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -279,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 Tr | -4.190,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,20 N | -106,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 Tr | 29.264,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,22 Tr | 1.558,67% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -610,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web