Trang chủNAV • CVE
add
Navco Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
570,90 N CAD
Số lượng trung bình
13,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,10 N | -97,31% |
Thu nhập ròng | -10,44 N | 96,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,44 N | 103,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 N | -98,27% |
Tổng tài sản | 56,27 N | -90,73% |
Tổng nợ | 923,46 N | 16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -867,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,44 N | 96,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,00 | 99,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 N | 19,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 N | 96,15% |
Dòng tiền tự do | -29,08 N | 95,05% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web