Trang chủNAV • CVE
add
Navco Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
570,70 N CAD
Số lượng trung bình
58,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,64 N | -82,69% |
Thu nhập ròng | -876,64 N | -165,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,27 N | 84,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 N | -96,87% |
Tổng tài sản | 75,19 N | -91,93% |
Tổng nợ | 931,95 N | 10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -856,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -876,64 N | -165,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,87 N | 94,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,01 N | 165,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 N | 99,21% |
Dòng tiền tự do | 31,50 N | 114,36% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web