Trang chủNAWI • TLV
add
Nawi Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.671,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.671,00 ILA - 5.689,00 ILA
Phạm vi một năm
2.460,00 ILA - 6.440,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T ILS
Số lượng trung bình
29,36 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,09 Tr | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | 30,41% |
Thu nhập ròng | 43,10 Tr | 25,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,19 | 5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,38 Tr | 41.725,42% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 33,99% |
Tổng nợ | 3,39 T | 41,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 930,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,10 Tr | 25,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -194,91 Tr | -284,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,37 Tr | -105,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,82 Tr | 219,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,55 Tr | 20.839,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3