Trang chủNB • NASDAQ
add
NioCorp Developments Ltd
9,71 $
Sau giờ giao dịch:(4,43%)+0,43
10,14 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 19:59:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 $
Mức chênh lệch một ngày
8,38 $ - 9,80 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 12,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
10,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | 121,38% |
Thu nhập ròng | -9,59 Tr | -995,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,06 Tr | -121,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,55 Tr | 1.170,08% |
Tổng tài sản | 43,82 Tr | 118,33% |
Tổng nợ | 14,66 Tr | -16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,59 Tr | -995,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,78 Tr | 21,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,05 Tr | 266,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,26 Tr | 1.234,43% |
Dòng tiền tự do | -3,50 Tr | 33,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7