Trang chủNBC • FRA
Ngân hàng Quốc gia Canada
89,56 €
14 thg 1, 22:59:32 GMT+1 · EUR · FRA · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại DETrụ sở chính ở CA
Giá đóng cửa hôm trước
89,50 €
Mức chênh lệch một ngày
89,56 € - 89,56 €
Phạm vi một năm
66,50 € - 94,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,08 T CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Điểm khí hậu CDP
B
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD)thg 10 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,78 T13,78%
Chi phí hoạt động
1,59 T4,60%
Thu nhập ròng
955,00 Tr27,16%
Biên lợi nhuận ròng
34,3311,75%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
2,5851,07%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
Thuế suất hiệu dụng
19,75%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD)thg 10 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
164,33 T6,21%
Tổng tài sản
462,23 T9,15%
Tổng nợ
436,68 T9,20%
Tổng vốn chủ sở hữu
25,55 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
340,56 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,28
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,83%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD)thg 10 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
955,00 Tr27,16%
Tiền từ việc kinh doanh
-12,70 T-26,02%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-951,00 Tr-37,83%
Tiền từ hoạt động tài chính
12,54 T130,57%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-940,00 Tr79,45%
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
The National Bank of Canada is the sixth largest commercial bank in Canada. It is headquartered in Montreal, and has branches in most Canadian provinces and 2.4 million personal clients. National Bank is the largest bank in Quebec, and the second largest financial institution in the province, after Desjardins credit union. National Bank's Institution Number is 006 and its SWIFT code is BNDCCAMMINT. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29.196
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính