Trang chủNBHC • NYSE
add
National Bank Holdings Corp
37,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,16 $
Đóng cửa: 11 thg 6, 16:01:33 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,66 $
Mức chênh lệch một ngày
36,80 $ - 37,85 $
Phạm vi một năm
32,83 $ - 51,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T USD
Số lượng trung bình
198,44 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,87 Tr | -9,69% |
Chi phí hoạt động | 58,71 Tr | -1,29% |
Thu nhập ròng | 24,23 Tr | -22,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,38 | -14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | -23,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,69 Tr | -16,33% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 1,32% |
Tổng nợ | 8,77 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,23 Tr | -22,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,62 Tr | 32,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,48 Tr | -236,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,31 Tr | 998,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,45 Tr | 17,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.284