Trang chủNBIFIN • NSE
add
NBI Industrial Finance Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.800,30 ₹ - 2.898,00 ₹
Phạm vi một năm
1.710,05 ₹ - 4.100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T INR
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
98,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,10 Tr | 132,03% |
Chi phí hoạt động | 24,40 Tr | 217,02% |
Thu nhập ròng | 81,48 Tr | 124,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,21 | -3,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,71 Tr | 118,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 Tr | 605,31% |
Tổng tài sản | 35,13 T | 44,80% |
Tổng nợ | 2,05 T | 132,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,48 Tr | 124,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
5