Trang chủNBLC • CVE
add
Nobel Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 244,66 N | -45,22% |
Thu nhập ròng | 813,68 N | 280,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,41 N | -94,20% |
Tổng tài sản | 30,67 N | -88,64% |
Tổng nợ | 405,34 N | -75,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -374,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -840,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 813,68 N | 280,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,44 N | -80,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,44 N | -118,14% |
Dòng tiền tự do | -987,03 N | -713,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web