Trang chủNBY • CVE
add
Niobay Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 153,22% |
Thu nhập ròng | -879,45 N | -89,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -120,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | -18,14% |
Tổng tài sản | 3,20 Tr | -16,65% |
Tổng nợ | 187,11 N | 27,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -879,45 N | -89,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -67,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | 157,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 963,72 N | 820,41% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -90,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
8