Trang chủNC1 • ASX
add
Nico Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
133,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 248,77 N | -42,95% |
Thu nhập ròng | -393,27 N | 38,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,80 N | 43,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | -24,28% |
Tổng tài sản | 18,42 Tr | 0,50% |
Tổng nợ | 344,98 N | -51,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,27 N | 38,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,21 N | 144,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,27 N | 53,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 516,75 N | 1.364,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,69 N | 122,18% |
Dòng tiền tự do | -453,23 N | 50,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web