Trang chủNC6 • ASX
add
Nanollose Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
291,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 N | -97,18% |
Chi phí hoạt động | 255,52 N | -13,25% |
Thu nhập ròng | -319,82 N | -74,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,50 N | -6.099,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -314,20 N | -87,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,76 N | -74,69% |
Tổng tài sản | 241,95 N | -61,79% |
Tổng nợ | 465,64 N | 156,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -223,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -326,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 436,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,82 N | -74,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,44 N | -154,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,79 N | -79,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,23 N | -145,93% |
Dòng tiền tự do | -215,49 N | -151,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web