Trang chủNCC • NSE
add
NCC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
167,00 ₹ - 170,47 ₹
Phạm vi một năm
167,00 ₹ - 326,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
105,48 T INR
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,43 T | -12,57% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 3,36% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 8,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,61 | -36,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | -11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 T | -11,30% |
Tổng tài sản | 234,40 T | 19,22% |
Tổng nợ | 157,27 T | 24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 628,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
7.366