Trang chủNCF • TSE
add
Northcliff Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
143,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 68,31 N | -77,50% |
Thu nhập ròng | -19,36 N | 96,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,24 N | -66,16% |
Tổng tài sản | 31,19 Tr | 2,23% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 103,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,36 N | 96,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -887,29 N | -438,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,70 N | -781,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 261,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,12 N | -130,15% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | -1.666,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3