Trang chủNCH2 • ETR
add
thyssenkrupp nucera AG & Co KgaA
Giá đóng cửa hôm trước
7,81 €
Mức chênh lệch một ngày
7,80 € - 7,95 €
Phạm vi một năm
6,86 € - 11,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
977,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
105,51 N
Tỷ số P/E
71,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
OSPTX
0,55%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,00 Tr | -22,36% |
Chi phí hoạt động | 26,00 Tr | 13,04% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -128,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -136,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 166,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,00 Tr | -1,74% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 2,89% |
Tổng nợ | 493,00 Tr | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -128,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | 93,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 Tr | 72,00% |
Dòng tiền tự do | -10,62 Tr | 79,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.093