Trang chủNCH2 • FRA
add
thyssenkrupp nucera AG & Co KgaA
Giá đóng cửa hôm trước
9,57 €
Mức chênh lệch một ngày
9,30 € - 9,37 €
Phạm vi một năm
6,87 € - 11,71 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T EUR
Số lượng trung bình
1,63 N
Tỷ số P/E
54,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,00 Tr | 30,91% |
Chi phí hoạt động | 24,00 Tr | -11,11% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 70,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | 77,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 Tr | 76,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,00 Tr | -6,40% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 10,16% |
Tổng nợ | 546,00 Tr | 21,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 760,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 70,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | -25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 Tr | 66,67% |
Dòng tiền tự do | -7,38 Tr | 68,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.083