Trang chủNCH2 • FRA
add
thyssenkrupp nucera AG & Co KgaA
Giá đóng cửa hôm trước
9,62 €
Mức chênh lệch một ngày
9,58 € - 9,58 €
Phạm vi một năm
7,80 € - 16,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T EUR
Số lượng trung bình
3,12 N
Tỷ số P/E
109,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,00 Tr | 49,16% |
Chi phí hoạt động | 34,60 Tr | 91,16% |
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | 65,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 10,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,30 Tr | -183,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -146,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,00 Tr | -11,34% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 9,65% |
Tổng nợ | 507,00 Tr | 25,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | 65,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,80 Tr | 15,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,90 Tr | -161,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | -100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,20 Tr | -104,05% |
Dòng tiền tự do | -30,44 Tr | -43,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.012