Trang chủNCI • CVE
add
NTG Clarity Networks Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
175,61 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,87 Tr | 42,23% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 60,73% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | -37,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 Tr | -0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 Tr | 22,85% |
Tổng tài sản | 44,23 Tr | 61,56% |
Tổng nợ | 17,26 Tr | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | -661,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -755,05 N | -130,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,46 Tr | 79,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,35 Tr | -12,60% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | -517,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000