Trang chủNCLIND • NSE
add
Ncl Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
198,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
197,20 ₹ - 199,80 ₹
Phạm vi một năm
179,21 ₹ - 239,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T INR
Số lượng trung bình
53,70 N
Tỷ số P/E
27,63
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | -3,32% |
Thu nhập ròng | 202,75 Tr | 58,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 66,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,48 Tr | 36,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,65 Tr | -60,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,75 Tr | 58,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
999