Trang chủNCLIND • NSE
add
Ncl Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
218,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
214,00 ₹ - 220,25 ₹
Phạm vi một năm
179,21 ₹ - 260,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T INR
Số lượng trung bình
127,08 N
Tỷ số P/E
39,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 T | -22,64% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 63,05% |
Thu nhập ròng | 69,34 Tr | -71,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,68 Tr | -40,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,65 Tr | -51,69% |
Tổng tài sản | 16,35 T | 6,23% |
Tổng nợ | 7,77 T | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,34 Tr | -71,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.026