Trang chủNCLTY • OTCMKTS
add
Nitori Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 $
Mức chênh lệch một ngày
8,71 $ - 9,30 $
Phạm vi một năm
7,32 $ - 12,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT JPY
Số lượng trung bình
132,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 207,42 T | -2,60% |
Chi phí hoạt động | 87,50 T | 2,24% |
Thu nhập ròng | 15,59 T | -4,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | -1,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,05 T | 23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,58 T | 6,73% |
Tổng tài sản | 1,51 NT | 23,51% |
Tổng nợ | 573,54 T | 99,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 T | -4,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
19.967