Trang chủNCNA • NASDAQ
add
NuCana PLC
4,22 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)-0,050
4,17 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:58:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 $
Mức chênh lệch một ngày
4,16 $ - 4,54 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 330,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,26 Tr USD
Số lượng trung bình
74,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | -29,90% |
Thu nhập ròng | -281,00 N | 93,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | 29,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,25 Tr | 122,44% |
Tổng tài sản | 32,32 Tr | 65,43% |
Tổng nợ | 6,39 Tr | -57,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,00 N | 93,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 127,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,00 N | 255,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,24 Tr | 225,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,81 Tr | 5.935,42% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | 13,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
21