Trang chủNCNA • NASDAQ
add
NuCana PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 $
Mức chênh lệch một ngày
5,42 $ - 6,10 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 407,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 Tr USD
Số lượng trung bình
645,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,63 Tr | 40,46% |
Thu nhập ròng | -24,11 Tr | -244,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,56 Tr | -41,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | -27,46% |
Tổng tài sản | 16,22 Tr | -19,19% |
Tổng nợ | 8,83 Tr | -45,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -208,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -489,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,11 Tr | -244,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,49 Tr | -281,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | -600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,32 Tr | 14.892,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,49 Tr | 465,34% |
Dòng tiền tự do | -5,97 Tr | -159.150,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
21