Trang chủNCP • CVE
add
Nickel Creek Platinum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,26 $ - 2,53 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,63 N | -39,63% |
Thu nhập ròng | -124,05 N | 52,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,63 N | 39,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,10 N | -59,53% |
Tổng tài sản | 381,46 N | -98,89% |
Tổng nợ | 819,42 N | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -437,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,05 N | 52,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,89 N | 38,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 N | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,35 N | -123,90% |
Dòng tiền tự do | -36,11 N | 39,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3