Trang chủNCPL • NASDAQ
add
Netcapital Inc
2,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,48%)+0,0100
2,10 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 8,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 Tr USD
Số lượng trung bình
452,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,02 N | 16,37% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | 23,73% |
Thu nhập ròng | -20,55 Tr | -688,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 N | -577,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | -24,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,43 N | -66,47% |
Tổng tài sản | 20,90 Tr | -49,70% |
Tổng nợ | 6,00 Tr | 65,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,55 Tr | -688,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -724,58 N | 44,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 399,70 N | 7.945,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,88 N | 75,18% |
Dòng tiền tự do | -120,02 N | -104,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23