Trang chủNCPL • NASDAQ
add
Netcapital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 8,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 Tr USD
Số lượng trung bình
136,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,06 N | 33,63% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 31,26% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -44,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 N | -7,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | -30,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | 433,51% |
Tổng tài sản | 28,43 Tr | -31,39% |
Tổng nợ | 5,31 Tr | 34,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -44,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 Tr | -114,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,49 Tr | 333,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 Tr | 53.506,61% |
Dòng tiền tự do | -3,13 Tr | -210,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23