Trang chủNCS • JSE
add
Nictus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
199,00 ZAC
Phạm vi một năm
71,00 ZAC - 220,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
106,35 Tr ZAR
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
5,25
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,83 Tr | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 11,53 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | -10,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,80 | -15,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,76 Tr | -17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,74 Tr | 42,00% |
Tổng tài sản | 834,82 Tr | 34,28% |
Tổng nợ | 700,13 Tr | 38,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | -10,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,19 Tr | 308,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 603,50 N | 286,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 973,50 N | 195,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,77 Tr | 340,88% |
Dòng tiền tự do | -14,21 Tr | -37,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
43