Trang chủNCT • NASDAQ
add
Intercont (Cayman) Ltd
0,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)-0,0010
0,49 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 19:29:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 8,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,23 Tr USD
Số lượng trung bình
727,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,87 Tr | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 618,57 N | -13,35% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 42,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,80 | 59,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 Tr | 4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,95 Tr | 325,11% |
Tổng tài sản | 70,82 Tr | 8,71% |
Tổng nợ | 45,99 Tr | -15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 42,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 Tr | 61,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 Tr | -1.406,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | 358,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 371,77 N | 182,34% |
Dòng tiền tự do | 2,17 Tr | 16,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
24