Trang chủNCT • NASDAQ
add
Intercont (Cayman) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,88 $
Phạm vi một năm
3,17 $ - 8,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,73 Tr USD
Số lượng trung bình
64,06 N
Tỷ số P/E
28,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 Tr | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 713,90 N | 358,93% |
Thu nhập ròng | 777,35 N | -46,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | -47,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | -26,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | 9,82% |
Tổng tài sản | 65,15 Tr | -18,82% |
Tổng nợ | 54,21 Tr | -12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,35 N | -46,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | -43,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,47 N | 94,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 34,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -451,49 N | 92,25% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | -25,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
19