Trang chủNCX • CVE
add
Northisle Copper and Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,99 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 2,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
650,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
458,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 722,67 N | 5,27% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 Tr | 10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,36 Tr | 1.066,40% |
Tổng tài sản | 50,68 Tr | 263,23% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | 181,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | -27,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,29 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,43 Tr | 36.167,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,96 Tr | 1.491,29% |
Dòng tiền tự do | 311,66 N | 124,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17