Trang chủNCX • CVE
add
Northisle Copper and Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
385,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
431,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 78,89% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -31,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | -58,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -7,06% |
Tổng tài sản | 16,23 Tr | -1,98% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | 168,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -31,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | -29,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,74 N | -59,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | -52,16% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -152,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17