Trang chủNDBKY • OTCMKTS
add
Nedbank Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,63 $
Mức chênh lệch một ngày
15,27 $ - 15,63 $
Phạm vi một năm
11,75 $ - 16,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 T USD
Số lượng trung bình
27,98 N
Tỷ số P/E
7,59
Tỷ lệ cổ tức
7,64%
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,32 T | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 11,09 T | 9,30% |
Thu nhập ròng | 3,67 T | -7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,46 | -11,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,55 T | 33,12% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | 10,27% |
Tổng nợ | 1,37 NT | 10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 T | -7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,52 T | 202,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -138,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 T | 40,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 T | 176,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
NBS was one of the largest Independent banks in South Africa before it went through a series of mergers starting in 1998 to become part of Nedbank by 2004. It was headquartered in Durban. Wikipedia
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
25.700