Trang chủNDR • BKK
add
ND Rubber PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,21 ฿ - 1,22 ฿
Phạm vi một năm
1,00 ฿ - 4,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
552,84 Tr THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,80 Tr | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 39,21 Tr | 31,45% |
Thu nhập ròng | 629,24 N | -86,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -87,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,11 Tr | -48,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,99 Tr | 64,71% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 17,14% |
Tổng nợ | 255,42 Tr | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 959,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,24 N | -86,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,89 Tr | -26,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,53 Tr | 15,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | 163,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,39 Tr | 56,86% |
Dòng tiền tự do | 8,25 Tr | -68,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
469