Trang chủNDR • BKK
add
ND Rubber PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,16 ฿ - 1,20 ฿
Phạm vi một năm
1,06 ฿ - 4,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
529,99 Tr THB
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,24 Tr | -4,33% |
Chi phí hoạt động | 36,80 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,16 Tr | -27,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,60 Tr | 65,38% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 14,71% |
Tổng nợ | 255,71 Tr | -9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | 1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,39 N | -100,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 58,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,57 Tr | -702,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,15 Tr | -185,64% |
Dòng tiền tự do | -3,43 Tr | -176,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
469