Trang chủNDRA • NASDAQ
add
ENDRA Life Sciences Inc
5,80 $
Sau giờ giao dịch:(5,00%)-0,29
5,51 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 $
Mức chênh lệch một ngày
5,39 $ - 5,89 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 11,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 Tr USD
Số lượng trung bình
67,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -9,17% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 32,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,10 | 77,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | 9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,04 N | -83,27% |
Tổng tài sản | 1,96 Tr | -76,56% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -251,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 32,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | 29,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,47 N | 8.780,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 38,72% |
Dòng tiền tự do | -659,35 N | 48,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21