Trang chủNECCLTD • NSE
add
North Eastern Carrying Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,17 ₹ - 22,08 ₹
Phạm vi một năm
18,31 ₹ - 44,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T INR
Số lượng trung bình
178,83 N
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,52 Tr | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 50,19 Tr | -3,51% |
Thu nhập ròng | 19,44 Tr | -22,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -18,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,34 Tr | -9,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,80 Tr | -46,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,44 Tr | -22,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
569