Trang chủNECLIFE • NSE
add
Nectar Lifesciences
Giá đóng cửa hôm trước
21,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,86 ₹ - 21,12 ₹
Phạm vi một năm
13,05 ₹ - 44,41 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T INR
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,97 Tr | -98,83% |
Chi phí hoạt động | 21,48 Tr | -97,92% |
Thu nhập ròng | -1,76 T | -3.243,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,52 N | -268.993,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,86 Tr | -76,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,60 Tr | -65,52% |
Tổng tài sản | 18,15 T | -16,88% |
Tổng nợ | 10,98 T | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 T | -3.243,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.786