Trang chủNED • CVE
add
New Destiny Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
791,20 N CAD
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,31 N | -3,24% |
Thu nhập ròng | -97,42 N | -26,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,00 | 55,75% |
Tổng tài sản | 11,47 N | -1,91% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 137,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.070,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,42 N | -26,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,47 N | 47,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 N | -79,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,27 N | -194,27% |
Dòng tiền tự do | 29,77 N | 83,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web