Trang chủNEO • LON
add
Neo Energy Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,74 GBX - 0,78 GBX
Phạm vi một năm
0,35 GBX - 1,84 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
25,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 520,50 N | — |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 N | — |
Tổng tài sản | 5,12 Tr | — |
Tổng nợ | 879,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
2