Trang chủNEOBO • STO
add
Neobo Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
16,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,91 kr - 16,59 kr
Phạm vi một năm
13,45 kr - 26,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T SEK
Số lượng trung bình
484,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,00 Tr | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 21,00 Tr | -8,70% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 103,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | 103,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,00 Tr | 28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,00 Tr | -26,63% |
Tổng tài sản | 13,98 T | -3,58% |
Tổng nợ | 7,76 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 103,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,00 Tr | -22,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 Tr | 5,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 Tr | 200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,00 Tr | 313,33% |
Dòng tiền tự do | -15,88 Tr | 77,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
78