Trang chủNEOLA • STO
add
Neola Medical AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,26 kr - 2,37 kr
Phạm vi một năm
1,87 kr - 3,78 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
176,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
15,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | -37,30% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | -9,08% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -13,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,16 | -81,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 Tr | -9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,66 Tr | -7,06% |
Tổng tài sản | 88,90 Tr | 7,01% |
Tổng nợ | 4,69 Tr | -27,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -13,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | 14,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | 31,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,89 Tr | -10,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,11 Tr | -3,37% |
Dòng tiền tự do | -3,83 Tr | -126,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
8