Trang chủNEOV • NASDAQ
add
NeoVolta Inc
2,28 $
Trước giờ mở cửa:(3,07%)+0,070
2,35 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 00:30:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,44 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 6,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,19 Tr USD
Số lượng trung bình
176,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 64,04% |
Thu nhập ròng | -971,14 N | -74,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,63 | -65,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,75 N | -78,07% |
Tổng tài sản | 4,02 Tr | -29,20% |
Tổng nợ | 717,83 N | 5.999,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -971,14 N | -74,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -858,30 N | -164,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 793,65 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,65 N | 80,07% |
Dòng tiền tự do | -709,02 N | -220,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10