Trang chủNERV • NASDAQ
add
Minerva Neurosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,18 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 12,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,67 Tr USD
Số lượng trung bình
59,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -22,58% |
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | -112,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,84 Tr | 34,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,29 Tr | -53,69% |
Tổng tài sản | 28,09 Tr | -34,38% |
Tổng nợ | 62,67 Tr | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | -112,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | 33,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,17 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | 31,96% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | 40,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8