Trang chủNES • ASX
add
Nelson Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 N | 895,54% |
Chi phí hoạt động | 266,49 N | -88,67% |
Thu nhập ròng | -268,44 N | 88,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,04 N | 98,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,05 N | -115,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 1.454,25% |
Tổng tài sản | 2,53 Tr | 103,13% |
Tổng nợ | 82,72 N | -60,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,44 N | 88,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,90 N | -28,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,78 N | -58,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,89 N | -162,37% |
Dòng tiền tự do | -37,10 N | -102,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
120