Trang chủNESR • NASDAQ
add
National Energy Services Reunited Corp
15,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,09 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,07 $
Mức chênh lệch một ngày
14,97 $ - 15,14 $
Phạm vi một năm
5,20 $ - 15,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
21,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 295,32 Tr | -12,16% |
Chi phí hoạt động | 15,75 Tr | -12,30% |
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | -13,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | -1,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -48,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,17 Tr | -22,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,68 Tr | -41,03% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 0,35% |
Tổng nợ | 852,47 Tr | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | -13,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,68 Tr | -90,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,36 Tr | -61,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,44 Tr | -14.715,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,12 Tr | -243,89% |
Dòng tiền tự do | -44,94 Tr | -258,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.554