Trang chủNESR • NASDAQ
add
National Energy Services Reunited Corp
12,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,42 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,11 $
Mức chênh lệch một ngày
12,07 $ - 12,48 $
Phạm vi một năm
5,20 $ - 12,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
790,44 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 327,37 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 16,79 Tr | -11,72% |
Thu nhập ròng | 15,20 Tr | -19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -20,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,97 Tr | -9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,80 Tr | 75,74% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 2,11% |
Tổng nợ | 890,19 Tr | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,20 Tr | -19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,49 Tr | 130,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,94 Tr | -101,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,44 Tr | 4,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,11 Tr | 333,95% |
Dòng tiền tự do | 57,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.554