Trang chủNESRW • NASDAQ
add
National Energy Services Reunited
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
583,54 Tr USD
Số lượng trung bình
106,56 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,10 Tr | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 16,51 Tr | -10,17% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | 2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,98 Tr | -2,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,70 Tr | 16,03% |
Tổng tài sản | 1,77 T | — |
Tổng nợ | 848,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,48 Tr | -70,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,49 Tr | 23,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,26 Tr | 45,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,26 Tr | -478,05% |
Dòng tiền tự do | -51,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.554