Trang chủNESTLE • KLSE
add
Nestle (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
114,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
113,00 RM - 114,60 RM
Phạm vi một năm
61,80 RM - 120,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,57 T MYR
Số lượng trung bình
156,57 N
Tỷ số P/E
64,39
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 21,86% |
Chi phí hoạt động | 327,16 Tr | -1,00% |
Thu nhập ròng | 114,04 Tr | 33,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | 9,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,77 Tr | 43,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,72 Tr | -59,93% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 1,11% |
Tổng nợ | 3,05 T | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,04 Tr | 33,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,31 Tr | 83,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,97 Tr | 67,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,57 Tr | -30,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,77 Tr | 126,46% |
Dòng tiền tự do | 401,98 Tr | 77,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.935