Trang chủNET • ASX
add
Netlinkz Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 Tr | -28,10% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | -39,97% |
Thu nhập ròng | -831,64 N | 81,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,73 | 74,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,97 N | 94,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,46 N | -34,54% |
Tổng tài sản | 13,84 Tr | -48,52% |
Tổng nợ | 24,33 Tr | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -831,64 N | 81,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,85 N | 93,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,07 N | -68,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,23 N | -93,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,15 N | -89,89% |
Dòng tiền tự do | -426,04 N | 83,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
20