Trang chủNETDU • NASDAQ
add
Nabors Energy Transition II Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,49 $
Mức chênh lệch một ngày
11,49 $ - 11,49 $
Phạm vi một năm
10,51 $ - 12,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,11 Tr USD
Số lượng trung bình
630,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | 698,26% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -157,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,57 N | -61,73% |
Tổng tài sản | 154,83 Tr | -53,07% |
Tổng nợ | 168,31 Tr | 1.039,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 81,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -157,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -548,77 N | -787,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,90 Tr | -247.772,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -548,77 N | -301,05% |
Dòng tiền tự do | 159,87 N | 156,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web