Trang chủNETI-B • STO
add
Net Insight AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,98 kr - 4,06 kr
Phạm vi một năm
2,74 kr - 7,91 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T SEK
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
1.051,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,61 Tr | -19,04% |
Chi phí hoạt động | 85,61 Tr | 9,27% |
Thu nhập ròng | -10,68 Tr | -135,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,49 | -143,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -102,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,25 Tr | -110,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,76 Tr | -58,50% |
Tổng tài sản | 894,54 Tr | 1,16% |
Tổng nợ | 285,27 Tr | 23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,68 Tr | -135,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,64 Tr | -312,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,50 Tr | 8,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | 83,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,56 Tr | -264,91% |
Dòng tiền tự do | -47,38 Tr | -344,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
209