Trang chủNETX • KLSE
add
NetX Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
169,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,11%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | -34,77% |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | -49,65% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 56,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,85 | 32,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -525,00 N | 50,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,12 Tr | -7,98% |
Tổng tài sản | 122,00 Tr | -18,75% |
Tổng nợ | 39,64 Tr | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 56,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | -40,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 N | 96,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | -4,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -375,00 N | 92,66% |
Dòng tiền tự do | 599,01 N | -75,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
15