Trang chủNETX • KLSE
add
NetX Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
328,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 Tr | -19,77% |
Chi phí hoạt động | 6,99 Tr | -58,79% |
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 52,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,69 | 40,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 Tr | 75,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,08 Tr | -17,14% |
Tổng tài sản | 129,77 Tr | -14,20% |
Tổng nợ | 45,66 Tr | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 52,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,10 Tr | 802,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -777,00 N | -189,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | -109,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | 142,83% |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | 386,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
15