Trang chủNEUP • NASDAQ
add
Neuphoria Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 $
Mức chênh lệch một ngày
6,60 $ - 7,19 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 12,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,81 Tr USD
Số lượng trung bình
24,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 18,14% |
Thu nhập ròng | 11,26 Tr | 505,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,08 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 Tr | 644,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,04 Tr | 68,20% |
Tổng tài sản | 30,71 Tr | — |
Tổng nợ | 4,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 122,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 149,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,26 Tr | 505,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,45 Tr | 447,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | -33,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,70 Tr | 833,07% |
Dòng tiền tự do | 7,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16