Trang chủNEUP • NASDAQ
add
Neuphoria Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 $
Mức chênh lệch một ngày
16,51 $ - 18,39 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 21,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,42 Tr USD
Số lượng trung bình
87,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -13,27 N | — |
Chi phí hoạt động | 11,08 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | -8,88 Tr | -230,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,96 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,67 Tr | -6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,21 Tr | 12,71% |
Tổng tài sản | 28,59 Tr | 3,40% |
Tổng nợ | 9,59 Tr | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,88 Tr | -230,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 Tr | -19,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 704,68 N | -90,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | -167,67% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8