Trang chủNEWCAP • CPH
add
Newcap Holding A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,12 kr - 0,12 kr
Phạm vi một năm
0,080 kr - 0,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,74 Tr DKK
Số lượng trung bình
443,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 892,00 N | 37,44% |
Thu nhập ròng | -800,50 N | -284,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 Tr | -51,94% |
Tổng tài sản | 12,41 Tr | -56,12% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | 93,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -800,50 N | -284,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -452,50 N | 52,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,50 N | -104,78% |
Dòng tiền tự do | -726,25 N | -32,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1